スタディー
スタディ
☆ Danh từ
Học

スタディ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタディ
フィージビリティースタディー フィージビリティースタディ フィージビリティスタディ フィージビリティー・スタディー フィージビリティー・スタディ フィージビリティ・スタディ
nghiên cứu khả thi
ケーススタディー ケーススタディ ケース・スタディー ケース・スタディ
sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
スタディレポート スタディ・レポート
báo cáo nghiên cứu