スタンダード型
スタンダードかた
☆ Danh từ
Thiết bị giữ cửa kiểu tiêu chuẩn
スタンダード型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンダード型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
tiêu chuẩn
theo tiêu chuẩn; chuẩn
スタンダードライブラリー スタンダードライブラリ スタンダード・ライブラリー スタンダード・ライブラリ
thư viện chuẩn
プロポーズド・スタンダード プロポーズド・スタンダード
tiêu chuẩn đề xuất
OCNスタンダード OCNスタンダード
tiêu chuẩn ocn (ocn standard - dịch vụ kết nối internet cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ do ntt cung cấp)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
スタンダード版 スタンダードはん
bản chuẩn