Các từ liên quan tới スタンレー・スチーマー
máy hấp
衣類スチーマー いるいスチーマー
bàn là hơi nước cho quần áo
ハンディアイロン/衣類スチーマー ハンディアイロン/いるいスチーマー
Dụng cụ làm mịn quần áo/ máy làm mịn quần áo.
máy hấp
衣類スチーマー いるいスチーマー
bàn là hơi nước cho quần áo
ハンディアイロン/衣類スチーマー ハンディアイロン/いるいスチーマー
Dụng cụ làm mịn quần áo/ máy làm mịn quần áo.