Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンディアイロン/衣類スチーマー ハンディアイロン/いるいスチーマー
Dụng cụ làm mịn quần áo/ máy làm mịn quần áo.
衣類 いるい
quần áo
スチーマー
máy hấp
地衣類 ちいるい
(sinh vật học) địa y
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
衣類箪笥 いるいだんす
tủ áo quần.
衣類収納 いるいしゅうのう
hộp, giỏ đựng quần áo
衣類用ブラシ いるいようブラシ
bài chải quần áo