Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
ナイショ 秘密
Bí mật
報告 ほうこく
báo cáo
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
報告例 ほうこくれい
trường hợp báo cáo
イベント報告 イベントほうこく
báo cáo sự kiện
報告会 ほうこくかい
họp báo.
報告者 ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo