Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
ぼうず頭 ぼうずがしら
cạo trọc.
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao
映画スター えいがスター
ngôi sao điện ảnh
スターネットワーク スター・ネットワーク