スター型
スターがた「HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu ngôi sao

スター型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スター型
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
スターネットワーク スター・ネットワーク
mạng hình sao
スターアニス スター・アニス
sao hồi (gia vị)