Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スター型
スターがた
kiểu ngôi sao
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
映画スター えいがスター
ngôi sao điện ảnh
スターネットワーク スター・ネットワーク
「HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích