Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ウォーズ
wars
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense