Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
鉄チャンネル てつチャンネル
kênh sắt
鋼チャンネル こうチャンネル
kênh thép
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
チャンネル
miếng đệm kính