Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
ザ
the
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
スターネットワーク スター・ネットワーク
mạng hình sao
スターアニス スター・アニス
sao hồi (gia vị)