スティック
☆ Danh từ
Hình que
スティック型
Hình dạng que
Que; gậy
リップ
〜
Cây son môi .

Từ đồng nghĩa của スティック
noun
スティック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スティック
スティック
hình que
スティック
cái que (dùng cho làm bánh)
Các từ liên quan tới スティック
薩摩スティック さつまスティック サツマスティック
khoai tây chiên
ジョイスティック ジョイ・スティック
joy stick
ディップスティック ディップ・スティック
que thử
スティックのり スティックのり
keo khô
スティック型ポインティングデバイス スティックかたポインティングデバイス
thiết bị trỏ
スティック型PC スティックかたPC
máy tính que
芳香スティック ほうこうスティック
thanhtaoj hương, que tạo hương
クリーンルーム用スティック/スワブ クリーンルームようスティック/スワブ
Dụng cụ lau chùi cho phòng sạch / que lau chùi cho phòng sạch.