スティック型ポインティングデバイス
スティックかたポインティングデバイス
Thiết bị trỏ
☆ Danh từ
Thiết bị trỏ dạng que

スティック型ポインティングデバイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スティック型ポインティングデバイス
スティック型PC スティックかたPC
máy tính que
ポインティングデバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
スティック/カード型PC スティック/カードかたPC
Máy tính dạng thanh/cạnh
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
hình que
cái que (dùng cho làm bánh)
スティックのり スティックのり
keo khô
ジョイスティック ジョイ・スティック
joy stick