Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スティーブ・カー
軽カー けいカー ケイカー
ô tô lightweight với thấp những giá đăng ký
xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
car train, train carrying both passengers and vehicles
リモートカー リモート・カー
remote car
ファミリーカー ファミリー・カー
Ô tô gia đình.
リリーフカー リリーフ・カー
bullpen cart, bullpen car
カープール カー・プール
car pool