Các từ liên quan tới スティール弦アコースティックギター
アコースティックギター用弦 アコースティックギターようげん
dây đàn ghi-ta acoustic
アコースティックギター アコースティックギター
ghi-ta đệm hát; guitar đệm hát; đàn guitar acoustic
steal
弦 つる げん
dây đàn.
撥弦 はつげん ばちつる
nhổ dụng cụ chuỗi
弦線 げんせん
catgut
弦歌 げんか
huyền ca; đàn hát; việc gảy đàn shamisen và ca hát trước mặt khách của người vũ nữ Nhật (Geisha)
管弦 かんげん
Nhạc cụ hơi như sáo và nhạc cụ dây