Các từ liên quan tới ステイン・アライヴ
stain
オイルステイン オイル・ステイン
oil stain
ニス/ツヤだし/ステイン ニス/ツヤだし/ステイン
Chất phủ bóng/chất phủ mờ/chất tạo màu (dùng trong ngành xây dựng)
stain
オイルステイン オイル・ステイン
oil stain
ニス/ツヤだし/ステイン ニス/ツヤだし/ステイン
Chất phủ bóng/chất phủ mờ/chất tạo màu (dùng trong ngành xây dựng)