ステップ
ステップ
Bươc
Bước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
〜
バイ
〜
Từng bước từng bước một
Bước nhảy (khiêu vũ)
Thảo nguyên.

Từ đồng nghĩa của ステップ
noun
Bảng chia động từ của ステップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ステップする |
Quá khứ (た) | ステップした |
Phủ định (未然) | ステップしない |
Lịch sự (丁寧) | ステップします |
te (て) | ステップして |
Khả năng (可能) | ステップできる |
Thụ động (受身) | ステップされる |
Sai khiến (使役) | ステップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ステップすられる |
Điều kiện (条件) | ステップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ステップしろ |
Ý chí (意向) | ステップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ステップするな |
ステップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステップ
ステップアクション ステップ・アクション
thao tác từng bước
シングルステップ シングル・ステップ
bước đơn
サイドステップ サイド・ステップ
chạy ngang.
ステップバイソン ステップ・バイソン
steppe bison (Bison priscus), steppe wisent
カットステップ カット・ステップ
cut step
キックステップ キック・ステップ
đá chân
ステップターン ステップ・ターン
quay người bằng bước chân; bước quay người (trong khiêu vũ, trượt băng, thể dục, v.v.)
ステップ数 ステップすー
số bước