ステップ
ステップ
Bươc
Bước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
〜
バイ
〜
Từng bước từng bước một
Bước nhảy (khiêu vũ)
Thảo nguyên.

Từ đồng nghĩa của ステップ
noun
Bảng chia động từ của ステップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ステップする |
Quá khứ (た) | ステップした |
Phủ định (未然) | ステップしない |
Lịch sự (丁寧) | ステップします |
te (て) | ステップして |
Khả năng (可能) | ステップできる |
Thụ động (受身) | ステップされる |
Sai khiến (使役) | ステップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ステップすられる |
Điều kiện (条件) | ステップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ステップしろ |
Ý chí (意向) | ステップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ステップするな |