Các từ liên quan tới ステップ (フィギュアスケート)
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
ステップ ステップ
bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
ステップアクション ステップ・アクション
thao tác từng bước
ステップターン ステップ・ターン
step turn
サイドステップ サイド・ステップ
chạy ngang.
シングルステップ シングル・ステップ
bước đơn
カットステップ カット・ステップ
cut step
キックステップ キック・ステップ
kick step (mountaineering technique)