Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ステップ・アップ
ステップ ステップ
bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
アップ アップ
sự vươn lên; sự nâng cao; sự giơ lên
ステップアクション ステップ・アクション
thao tác từng bước
シングルステップ シングル・ステップ
bước đơn
サイドステップ サイド・ステップ
chạy ngang.
ステップバイソン ステップ・バイソン
steppe bison (Bison priscus), steppe wisent
カットステップ カット・ステップ
cut step
キックステップ キック・ステップ
đá chân