ステム
Stem (bicycle part), axle, shaft
☆ Danh từ
Stem (of a plant)

ステム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステム
ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー
ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー` in vietnamese is `tay lái/ cọc tay lái/ cọc giữ tay lái/ r spacer đầu`.
仮想ステム かそうステム
ghost stem
ステム工具 ステムこうぐ
dụng cụ thân trục chính
ステム幅整合 ステムはばせいごう
bám
自転車用ステム じてんしゃようステム
pô tăng