ステム幅整合
ステムはばせいごう
☆ Danh từ
Bám

ステム幅整合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステム幅整合
stem (of a plant)
整合 せいごう
sự điều chỉnh; phối hợp; sự hợp nhất; sự phù hợp
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
値幅調整 ねはばちょうせい
điều chỉnh phạm vi giá
整合性 せいごうせい
sự toàn vẹn; sự bền chặt
不整合 ふせいごう
không phù hợp,không nhất quán, mâu thuẫn
非整合 ひせいごう
bất chỉnh hợp, không chỉnh hợp
整合説 せいごうせつ
coherence theory (theory that a proposition is true if it corresponds with a specified set of other propositions)