Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ステム・ライフル
stem (of a plant)
ライフル銃 ライフルじゅう
súng trường; đường xoắn ốc
súng trường.
仮想ステム かそうステム
ghost stem
ステム工具 ステムこうぐ
dụng cụ thân trục chính
ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー
ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー` in vietnamese is `tay lái/ cọc tay lái/ cọc giữ tay lái/ r spacer đầu`.
ライフル射撃 ライフルしゃげき
bắn súng trường
エアライフル エア・ライフル
không quân.