Các từ liên quan tới ステライル・コックピット・ルール
コックピット コクピット
buồng lái của phi công; buồng lái; buồng lái phi công
quy tắc.
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
スライドルール スライド・ルール
slide rule
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
ゴールデンルール ゴールデン・ルール
golden rule
マキシミンルール マキシミン・ルール
maximin rule