ステータス行
ステータスぎょう
☆ Danh từ
Dòng trạng thái

ステータス行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステータス行
ステータス ステイタス ステータス
địa vị; vị trí xã hội
ステータスインジケータ ステータス・インジケータ
chỉ báo trạng thái
ステータスバー ステータス・バー
thanh trạng thái
ステータスレジスタ ステータス・レジスタ
đăng ký trạng thái
ステータスシンボル ステータス・シンボル
Biểu tượng trạng thái
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
チャネルステータスワード チャネル・ステータス・ワード
từ trạng thái kênh