Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい
テロ行為
hành động khủng bố.
国際テロ こくさいテロ
khủng bố quốc tế
テロ攻撃 テロこうげき
khủng bố tấn công
国家テロ こっかテロ
khủng bố quốc gia
核テロ かくテロ
sự khủng bố hạt nhân
テロ
khủng bố
テロ対策 テロたいさく
anti - kẻ khủng bố
テロ支援国 テロしえんこく
các quốc gia tài trợ cho khủng bố
自爆テロ じばくテロ
đánh bom tự sát
Đăng nhập để xem giải thích