ステートメント番号
ステートメントばんごう
☆ Danh từ
Số câu lệnh
Số hiệu câu lệnh

ステートメント番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステートメント番号
番号 ばんごう
số hiệu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
bản tuyên bố; tuyên ngôn.
シンプルステートメント シンプル・ステートメント
lệnh đơn giản
ナショナルステートメント ナショナル・ステートメント
statement by the government, national statement
文番号 ぶんばんごう
số hiệu câu lệnh
箱番号 はこばんごう
số kiện hàng.