ステープラー
ステープラー
☆ Danh từ
Kim bấm
Bấm kim

ステープラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステープラー
ステープラー/パンチ ステープラー/パンチ
Stapler/đục lỗ
エアー式ステープラー エアーしきステープラー
máy đóng ghim bằng khí nén
外科用ステープラー げかよーステープラー
kim bấm phẫu thuật
ステープラー/パンチ ステープラー/パンチ
Stapler/đục lỗ
エアー式ステープラー エアーしきステープラー
máy đóng ghim bằng khí nén
外科用ステープラー げかよーステープラー
kim bấm phẫu thuật