Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストックホルム県
ストックホルム ストックホルム
Xtôc-hôm
ストックホルム症候群 ストックホルムしょうこうぐん
hội chứng stockhom
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
県 あがた けん
huyện
Stockhom syndrome
県税 けんぜい
thuế ở tỉnh
県主 あがたぬし
người đứng đầu tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập