ストップ安
ストップやす
Giới hạn xuống
Giới Hạn Dưới
Giá cổ phiếu giảm xuống mức thấp hơn của giới hạn giá hàng ngày
☆ Danh từ
Maximum allowable single-day loss (stock exchange, etc.)

ストップ安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストップ安
sự dừng lại; sự ngừng lại.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ストップ高 ストップだか
maximum allowable single-day gain (stock exchange, etc.)
タブストップ タブ・ストップ
kết thúc bằng tab
ストップビット ストップ・ビット
bit dừng
バスストップ バス・ストップ
bus stop
ドクターストップ ドクター・ストップ
khuyến cáo của bác sĩ, bác sĩ khuyến cáo
カウンターストップ カウンター・ストップ
maximum value in games (e.g. 99, 255, etc.)