Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストライクTV
cú ném đổ tất cả ống bi (bô-ling).
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
バードストライク バード・ストライク
chim tấn công
ストライクゾーン ストライク・ゾーン
vùng đánh
ストライク(ラッチ受け) ストライク(ラッチうけ)
tấm tiền đạo