Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オン
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
フィルム フイルム フィルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
フィルム
dải phim, cuộn phim
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
サインオン サイン・オン
đăng nhập
オンデマンド オン・デマンド
theo yêu cầu
オンフック オン・フック
on hook
オンプレミス オン・プレミス
tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)