ストリーミングテープ駆動機構
ストリーミングテープくどうきこう
☆ Danh từ
Ổ băng chạy suốt
Băng từ chạy suốt
Bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)

ストリーミングテープ駆動機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストリーミングテープ駆動機構
ディスク駆動機構 ディスクくどうきこう
ổ đĩa
テープ駆動機構 テープくどうきこう
ổ băng
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
駆動機 くどうき
điều khiển (động cơ)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ストリーミングテープ ストリーミング・テープ
băng chạy suốt
駆動 くどう
lực truyền, động lực
機構の振動 きこーのしんどー
rung động của cơ chế