ストレッチフィルム
ストレッチフィルム
☆ Danh từ
Màng căng
ストレッチフィルム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストレッチフィルム
ストレッチフィルム包装器 ストレッチフィルムほうそうき
máy đóng gói bằng màng co
ストレッチフィルム代替品 ストレッチフィルムだいたいひん
vật phẩm thay thế cho màng co
ストレッチフィルム包装器 ストレッチフィルムほうそうき
máy đóng gói bằng màng co
ストレッチフィルム代替品 ストレッチフィルムだいたいひん
vật phẩm thay thế cho màng co