Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
容器包装 ようきほうそう
Bao bì và dụng cụ chứa (đựng)
ストレッチフィルム ストレッチフィルム
màng căng
包装 ほうそう
bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.
包装表 ほうそうひょう
phiếu đóng gói.