Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストレート型
ストレートかた
dạng thẳng
ストレート ストレート
sự uống rượu mạnh nguyên chất không pha
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ストレートヘア ストレート・ヘア
tóc thẳng
ストレートケーブル ストレート・ケーブル
cáp thẳng
ストレートコース ストレート・コース
straight course
ストレートパンチ ストレート・パンチ
straight punch
ストレートフラッシュ ストレート・フラッシュ
straight flush
Đăng nhập để xem giải thích