ストレート型
ストレートかた
☆ Danh từ
Dạng thẳng
ストレート型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストレート型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ストレート ストレート
sự uống rượu mạnh nguyên chất không pha
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ストレートケーブル ストレート・ケーブル
cáp thẳng
ストレートヘア ストレート・ヘア
tóc thẳng
ストレートコース ストレート・コース
straight course
ストレートジュース ストレート・ジュース
nước ép nguyên chất (nước cốt của trái cây hoặc rau củ mà không pha loãng hay thêm chất bảo quản)
ホームストレート ホーム・ストレート
Đoạn đường thẳng về đích trong các cuộc đua, như trong điền kinh hoặc đua ngựa (homestraight, đồng nghĩa với homestretch)