ストローク
Cú, cú đánh, đòn (quần vợt, bóng bàn...)
Hành trình, kỳ (động cơ)
☆ Danh từ
Lối bơi, kiểu bơi, kiểu quạt tay

Từ đồng nghĩa của ストローク
noun
ストローク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストローク
長ストローク ダイヤルゲージ ちょうストローク ダイヤルゲージ ちょうストローク ダイヤルゲージ
đồng hồ so chân dài
ストロークフォント ストローク・フォント
font nét
シーストローク シー・ストローク
C-stroke (canoeing)
ストロークプレー ストローク・プレー
stroke play
引きストローク ひきストローク
draw stroke (canoeing)
ロングストローク大形ダイヤルゲージ ストロークおおがたイヤルゲージ
đồng hồ so lớn
ストローク文字発生器 ストロークもじはっせいき
bộ tạo ký tự gạch
ストローク入力装置 ストロークにゅうりょくそうち
thiết bị gạch