引きストローク
ひきストローク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Draw stroke (canoeing)

Bảng chia động từ của 引きストローク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引きストロークする/ひきストロークする |
Quá khứ (た) | 引きストロークした |
Phủ định (未然) | 引きストロークしない |
Lịch sự (丁寧) | 引きストロークします |
te (て) | 引きストロークして |
Khả năng (可能) | 引きストロークできる |
Thụ động (受身) | 引きストロークされる |
Sai khiến (使役) | 引きストロークさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引きストロークすられる |
Điều kiện (条件) | 引きストロークすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引きストロークしろ |
Ý chí (意向) | 引きストロークしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引きストロークするな |
引きストローク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引きストローク
lối bơi, kiểu bơi, kiểu quạt tay
シーストローク シー・ストローク
C-stroke (canoeing)
ストロークフォント ストローク・フォント
font nét
ストロークプレー ストローク・プレー
đấu gậy (thể thức trong golf)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
長ストローク ダイヤルゲージ ちょうストローク ダイヤルゲージ ちょうストローク ダイヤルゲージ
đồng hồ so chân dài