Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストークス
ナビエ-ストークス式 ナビエ-ストークスしき
phương trình navier-stokes
ストークスの法則 ストークスのほうそく
ăn vội vàng ' pháp luật
アダムス・ストークス症候群 アダムス・ストークスしょーこーぐん
hội chứng adams-stokes