ナビエ-ストークス式
ナビエ-ストークスしき
Phương trình navier-stokes
ナビエ-ストークス式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナビエ-ストークス式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ストークスの法則 ストークスのほうそく
ăn vội vàng ' pháp luật
アダムス・ストークス症候群 アダムス・ストークスしょーこーぐん
hội chứng adams-stokes
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
面積式(フロート式) めんせきしき(フロートしき)
Diện tích (phương pháp float)