Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストークスの定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ストークスの法則 ストークスのほうそく
ăn vội vàng ' pháp luật
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
オイラーの定理 オイラーのていり
định lý Euler
Bayesの定理 Bayesのてーり
định lý Bayes
チェバの定理 チェバのてーり
định lý ceva
ロルの定理 ロルのてーり
định lý rolle