Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストーマ出血
ストーマしゅっけつ
chảy máu từ lỗ khí
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
うっ血ストーマ うっけつストーマ
tụ máu
ストーマ ストーマ
stoma
ストーマ脚 ストーマあし
chi stoma
ストーマ袋 ストーマふくろ
túi hậu môn
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
エンドループ式ストーマ エンドループしきストーマ
thủ thuật mở thông ruột hồi
ストーマ傍ヘルニア ストーマぼうヘルニア
thoát vị trong lỗ khí
Đăng nhập để xem giải thích