Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストーマ脱落 ストーマだつらく
sa lỗ khí thải
ストーマ出血 ストーマしゅっけつ
chảy máu từ lỗ khí
ストーマ ストーマ
stoma
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
ストーマ脚 ストーマあし
chi stoma