Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストーマ閉鎖術
ストーマへーさじゅつ
phẫu thuật đóng túi khí stoma
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
ストーマ造設術 ストーマぞーせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
ストーマ拡張術 ストーマかくちょーじゅつ
phẫu thuật làm giãn lỗ khí
ストーマ ストーマ
stoma
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉鎖的 へいさてき
khép kín, đóng của không giao lưu
人工肛門閉鎖術 じんこうこうもんへいさじゅつ
phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
ストーマ脚 ストーマあし
chi stoma
Đăng nhập để xem giải thích