Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉鎖的空間 へーさてきくーかん
không gian hạn chế
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉鎖式リブリーザー へいさしきリブリーザー
bộ tái tạo mạch kín
ストーマ閉鎖術 ストーマへーさじゅつ
phẫu thuật đóng túi khí stoma
閉鎖式ドレナージ へいさしきドレナージ
công trình tiêu kín
創閉鎖法 はじめへいさほう
phương pháp đóng miệng vết thương
政府閉鎖 せいふへいさ
sự đóng cửa chính phủ