Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストーマ中隔陥没 ストーマちゅうかくかんぼつ
lõm vách ngăn lỗ khí
ストーマ陥凹 ストーマかんおう
lõm stoma
陥没 かんぼつ
sụt lún
陥凹型ストーマ かんおうがたストーマ
lỗ thoát khí quản nằm dưới bề mặt da của thành bụng
陥没湖 かんぼつこ
hồ nước thành hình trong hõm chảo trên miệng núi lửa
ストーマ ストーマ
stoma
陥没骨折 かんぼつこっせつ
gãy xương
ストーマ脚 ストーマあし
chi stoma