Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陥没 かんぼつ
sụt lún
ストーマ陥没 ストーマかんぼつ
chỗ lõm của lỗ khí
陥没湖 かんぼつこ
hồ nước thành hình trong hõm chảo trên miệng núi lửa
骨折 こっせつ
bị gãy xương
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ
橈骨骨折 とうこつこっせつ
gãy xương quay