ストーム
☆ Danh từ
Bão; cơn bão.

Từ đồng nghĩa của ストーム
noun
ストーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストーム
ファイアーストーム ファイヤーストーム ファイアストーム ファイヤストーム ファイヤー・ストーム ファイア・ストーム ファイヤ・ストーム
một nhóm người, đặc biệt là sinh viên, hát và nhảy xung quanh một đống lửa vào ban đêm
ブロードキャストストーム ブロードキャスト・ストーム
bão phát sóng
ダストストーム ダスト・ストーム
bão bụi; trận bão cát