Các từ liên quan tới ストーリー・オブ・ラブ
ラブストーリー ラブ・ストーリー
phim tình cảm
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.
ストーリーテラー ストーリー・テラー
người kể chuyện
フォトストーリー フォト・ストーリー
câu chuyện được kể thông qua hình ảnh
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)