ラブ
ラヴ ラブ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
Tình yêu.

Từ đồng nghĩa của ラブ
noun
Bảng chia động từ của ラブ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ラブする/ラヴする |
Quá khứ (た) | ラブした |
Phủ định (未然) | ラブしない |
Lịch sự (丁寧) | ラブします |
te (て) | ラブして |
Khả năng (可能) | ラブできる |
Thụ động (受身) | ラブされる |
Sai khiến (使役) | ラブさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ラブすられる |
Điều kiện (条件) | ラブすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ラブしろ |
Ý chí (意向) | ラブしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ラブするな |
ラブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラブ
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love
ラブプレー ラブ・プレー
love play
オフィスラブ オフィス・ラブ
office romance, workplace romance, love affair with colleague
ガールズラブ ガールズ・ラブ
comics or novels about female homosexuality
ラブチェア ラブ・チェア
love seat, love chair
ラブジュース ラブ・ジュース
vaginal secretions
ラブセット ラブ・セット
love set, tennis set with a 6-0 result