Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
ストーン
bijou, trinket, gemstone
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)
ストーングラブ ストーン・グラブ
stone crab
カラーストーン カラー・ストーン
Đá màu
ロゼッタストーン ロゼッタ・ストーン
Rosetta Stone