スパイク
☆ Danh từ
Đế đinh chống trượt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đinh chống trượt
〜
タイヤ
Bánh xe dự phòng .
〜
シューズ
Giày có đinh chống trơn trượt ở đế .

Bảng chia động từ của スパイク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スパイクする |
Quá khứ (た) | スパイクした |
Phủ định (未然) | スパイクしない |
Lịch sự (丁寧) | スパイクします |
te (て) | スパイクして |
Khả năng (可能) | スパイクできる |
Thụ động (受身) | スパイクされる |
Sai khiến (使役) | スパイクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スパイクすられる |
Điều kiện (条件) | スパイクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スパイクしろ |
Ý chí (意向) | スパイクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スパイクするな |